Published 06/01/2018
Last Updated 20/11/2024

Days of the Week

English Kanji Kana Vietnamese
Monday 月曜日 げつようび thứ hai / thứ 2
Tuesday 火曜日 かようび thứ ba / thứ 3
Wednesday 水曜日 すいようび thứ tư / thứ 4
Thursday 木曜日 もくようび thứ năm / thứ 5
Friday 金曜日 きんようび thứ sáu / thứ 6
Saturday 土曜日 どようび thứ bảy / thứ 7
Sunday 日曜日 にちようび chủ nhật

Extras

English Kanji Kana Vietnamese
weekend 週末 しゅうまつ cuối tuần
weekday 平日 へいじつ <br>ウィークデイ ngày thường <br>ngày trong tuần

Months

English Kanji Kana Vietnamese
January 一月 いちがつ tháng một / tháng 1 <br>tháng giêng (for Lunar calendar)
February 二月 にがつ tháng hai / tháng 2
March 三月 さんがつ tháng ba / tháng 3
April 四月 しがつ tháng tư / tháng 4
May 五月 ごがつ tháng năm / tháng 5
June 六月 ろくがつ tháng sáu / tháng 6
July 七月 しちがつ tháng bảy / tháng 7
August 八月 はちがつ tháng tám / tháng 8
September 九月 くがつ tháng chín / tháng 9
October 十月 じゅうがつ tháng mười / tháng 10
November 十一月 じゅういちがつ tháng mười một / tháng 11 <br>tháng một (for Lunar calendar)
December 十二月 じゅうにがつ tháng mười hai / tháng 12 <br>tháng chạp (for Lunar calendar)

Days of Month

English Kanji Kana Vietnamese
1st 一日 ついたち ngày/mồng 1
2nd 二日 ふつか ngày/mồng 2
3rd 三日 みっか ngày/mồng 3
4th 四日 よっか ngày/mồng 4
5th 五日 いつか ngày/mồng 5
6th 六日 むいか ngày/mồng 6
7th 七日 なのか ngày/mồng 7
8th 八日 ようか ngày/mồng 8
9th 九日 ここのか ngày/mồng 9
10th 十日 とおか ngày/mồng 10
11th 十一日 じゅういちにち ngày 11
12th 十二日 じゅうににち ngày 12
13th 十三日 じゅうさんにち ngày 13
14th 十四日 じゅうよっか ngày 14
15th 十五日 じゅうごにち ngày 15 <br>ngày rằm (for Lunar calendar)
16th 十六日 じゅうろくにち ngày 16
17th 十七日 じゅうしちにち ngày 17
18th 十八日 じゅうはちにち ngày 18
19th 十九日 じゅうくにち ngày 19
20th 二十日 はつか ngày 20
21st 二十一日 にじゅういちにち ngày 21
22nd 二十二日 にじゅうににち ngày 22
23rd 二十三日 にじゅうさんにち ngày 23
24th 二十四日 にじゅうよっか ngày 24
25th 二十五日 にじゅうごにち ngày 25
26th 二十六日 にじゅうろくにち ngày 26
27th 二十七日 にじゅうしちにち ngày 27
28th 二十八日 にじゅうはちにち ngày 28
29th 二十九日 にじゅうくにち ngày 29
30th 三十日 さんじゅうにち ngày 30
31st 三十一日 さんじゅういちにち ngày 31

Past, Present and Future

English Kanji Kana Vietnamese
the day before yesterday おととい <br>おとといのあさ <br>おとといのばん hôm kia <br>sáng (ngày) hôm kia <br>tối (ngày) hôm kia
yesterday <br>yesterday morning <br>yesterday evening 昨日 <br>昨日の朝 <br>昨日の晩 きのう <br>きのうのあさ <br>きのうのばん hôm qua <br>sáng (hôm) qua <br>tối (hôm) qua
today <br>this morning <br>this evening 今日 <br>今朝 <br>今晩 きょう <br>けさ <br>こんばん hôm nay <br>sáng nay <br>tối nay
tomorrow <br>tomorrow morning <br>tomorrow evening 明日 <br>明日の朝 <br>明日の晩 あした <br>あしたのあさ <br>あしたのばん ngày mai <br>sáng (ngày) mai <br>tối (ngày) mai
the day after tomorrow 明後日 <br>明後日の朝 <br>明後日の晩 あさって <br>あさってのあさ <br>あさってのばん ngày kia/mốt <br>sáng ngày kia/mốt <br>tối ngày kia/mốt
every day <br>every morning <br>every evenin 毎日 <br>毎朝 <br>毎晩 まいにち <br>まいあさ <br>まいばん hàng/mỗi ngày <br>hàng/mỗi sáng <br>hàng/mỗi tối