apple |
táo |
|
apricot |
mơ |
|
avocado |
bơ |
|
banana |
chuối |
|
blackberry |
dâu đen |
|
blueberry |
việt quất |
|
breadfruit |
trái bánh mì |
https://en.wikipedia.org/wiki/Breadfruit |
cantaloupe |
|
|
rock melon |
dưa lưới |
|
cherry |
quả anh đào |
|
citron |
chanh yên, thanh yên |
|
citrus |
họ trái cây bao gồm cam, quýt, chanh, bưởi |
https://en.wikipedia.org/wiki/Citrus |
coconut |
dừa |
|
dragonfruit |
thanh long |
|
durian |
sầu riêng |
|
fig |
vả |
|
grape |
nho |
|
grapefruit |
bưởi |
|
guava |
ổi |
|
honeydew |
dưa xanh |
|
jackfruit |
mít |
|
kiwi |
kiwi |
|
kumquat |
kim quất, quất vàng |
|
lemon |
chanh (vàng) |
|
lime |
chanh (xanh) |
|
lychee |
vải |
|
mandarine |
|
|
tangerine |
quýt |
|
mango |
xoài |
|
mangosteen |
măng cụt |
|
melon |
họ dưa bao gồm dưa hấu, dưa lưới, dưa gang, dưa bở,... |
|
mulberry |
dâu tằm |
|
nectarine |
xuân đào |
|
orange |
cam |
|
papaya |
đu đủ |
|
passion fruit |
chanh dây |
|
peach |
đào |
|
pear |
lê |
|
persimmon |
hồng |
|
pineapple |
dứa, thơm |
|
plum |
mận |
|
pomegranate |
lựu |
|
raspberry |
mâm xôi, dâu rừng |
|
starfruit |
khế |
|
strawberry |
dâu tây |
|
watermelon |
dưa hấu |
|