Published 07/06/2017
Last Updated 20/11/2024

Fresh fruits

English Tiếng Việt note
apple táo
apricot
avocado
banana chuối
blackberry dâu đen
blueberry việt quất
breadfruit trái bánh mì https://en.wikipedia.org/wiki/Breadfruit
cantaloupe
rock melon dưa lưới
cherry quả anh đào
citron chanh yên, thanh yên
citrus họ trái cây bao gồm cam, quýt, chanh, bưởi https://en.wikipedia.org/wiki/Citrus
coconut dừa
dragonfruit thanh long
durian sầu riêng
fig vả
grape nho
grapefruit bưởi
guava ổi
honeydew dưa xanh
jackfruit mít
kiwi kiwi
kumquat kim quất, quất vàng
lemon chanh (vàng)
lime chanh (xanh)
lychee vải
mandarine
tangerine quýt
mango xoài
mangosteen măng cụt
melon họ dưa bao gồm dưa hấu, dưa lưới, dưa gang, dưa bở,...
mulberry dâu tằm
nectarine xuân đào
orange cam
papaya đu đủ
passion fruit chanh dây
peach đào
pear
persimmon hồng
pineapple dứa, thơm
plum mận
pomegranate lựu
raspberry mâm xôi, dâu rừng
starfruit khế
strawberry dâu tây
watermelon dưa hấu

Dried fruits

English Tiếng Việt
prune mận khô
raisin nho khô