Published | 27/05/2017 |
---|---|
Last Updated | 20/11/2024 |
English | Tiếng Việt |
---|---|
accountant | kế toán |
actor | |
actress | diễn viên (nam) |
diễn viên (nữ) | |
actuary | |
advisor | cố vấn |
aide | trợ lý |
ambassador | đại sứ |
animator | người làm phim hoạt hình |
archer | cung thủ |
athlete | vận động viên |
artist | nghệ sĩ |
astronaut | phi hành gia |
astronomer | nhà thiên văn học |
attorney | luật sư |
auctioneer | người điều khiển cuộc bán đấu giá |
author | tác gia |
English | Tiếng Việt |
---|---|
babysitter | người trông/giữ trẻ |
baker | thợ làm bánh |
ballerina | nữ vũ công ba lê |
banker | chủ/quản lý ngân hàng |
barber | thợ cắt tóc |
baseball player | cầu thủ bóng chày |
basketball player | cầu thủ bóng rổ |
bellhop | |
bellman | |
bellboy | |
hotel porter | người trực sảnh khách sạn giúp khách mang đồ khi check in/out |
blacksmith | thợ rèn |
bookkeeper | kế toán, người giữ sổ sách |
biologist | nhà sinh vật học |
bowler | vận động viên bowling |
builder | thợ xây |
butcher | người bán thịt (hoặc chế biến, giết mổ) |
butler | quản gia |
English | Tiếng Việt |
---|---|
cab driver | |
taxi driver | tài xế taxi |
captain | thuyền trưởng |
cardiologist | bác sĩ tim mạch |
caregiver | người chăm sóc (trẻ em, người già, người bệnh hoặc khuyết tật) |
carpenter | thợ mộc |
cartographer | người vẽ bản đồ |
cartoonist | người vẽ hí họa / hoạt họa |
cashier | thu ngân |
caterer | người phục vụ (tại các buổi tiệc) |
cellist | nghệ sĩ cello |
chaplain | giáo sĩ (cho một đoàn thể như trường học, bệnh viện, nhà tù, quân đội,...) |
chef | đầu bếp |
chemist | nhà hóa học<br>dược sĩ |
chauffeur | tài xế (riêng) |
clerk | thư kí |
clergyman | |
clergywoman | nam/nữ linh mục (đạo Thiên Chúa) |
coach | huấn luyện viên |
cobbler | thợ giày |
composer | nhà soạn nhạc |
concierge | nhân viên giữ cửa |
consul | lãnh sự |
contractor | nhà thầu, người thầu khoán |
cook | thợ nấu ăn, đầu bếp |
cop | cảnh sát |
coroner | điều tra viên (liên quan đến các nguyên nhân gây chết người) |
courier | nhân viên chuyển phát |
custodian | người giám hộ |
English | Tiếng Việt |
---|---|
dancer | vũ công |
dentist | nha sĩ |
dermatologist | bác sĩ da liễu |
designer | nhà thiết kế |
detective | thám tử |
director | giám đốc, đạo diễn |
disc jockey | DJ |
diver | thợ lặn |
doctor | bác sĩ<br>tiến sĩ |
doorman | người gác cửa/cổng |
driver | lái xe |
drummer | tay trống |
English | Tiếng Việt |
---|---|
ecologist | nhà sinh thái học |
economist | nhà kinh tế học |
editor | biên tập viên |
educator | nhà giáo dục |
electrician | thợ điện |
engineer | kĩ sư |
entertainer | người làm nghề giải trí (ca sĩ, vũ công, diễn viên hài,...) |
entomologist | nhà côn trùng học |
entrepreneur | doanh nhân (theo tinh thần khởi nghiệp, chấp nhận các rủi ro cao) |
executive | quản lý |
explorer | nhà thám hiểm |
exporter | nhà xuất khẩu |
exterminator | người làm nghề diệt côn trùng |
English | Tiếng Việt |
---|---|
falconer | người nuôi/huấn luyện chim ưng |
farmer | nông dân |
financier | chuyên gia tài chính |
firefighter | lính cứu hỏa |
fisherman | ngư dân |
flutist | nghệ sĩ thổi sáo |
football player | cầu thủ bóng đá |
foreman | quản đốc, đốc công |
English | Tiếng Việt |
---|---|
game designer | nhà thiết kế game/trò chơi |
garbage man | người thu gom rác |
gardener | người làm vườn |
gemcutter | thợ kim hoàn, thợ chế tác đá quý |
geneticist | nhà di truyền học |
geologist | nhà địa chất học |
geographer | nhà địa lý học |
golfer | gôn thủ |
governor | thống đốc |
grocer | người bán tạp hóa |
guide | hướng dẫn viên, hướng đạo viên |
English | Tiếng Việt |
---|---|
hairdresser | thợ cắt tóc |
handyman | thợ sửa chữa (vật dụng, đồ đạc trong nhà) |
harpist | nghệ sĩ chơi thụ cầm |
hobo | người lang thang, vô gia cư |
hunter | thợ săn |
| --- | --- |