Từ vựng về các loại địa hình.

English Vietnamese note
archipelago quần đảo  
atoll đảo (rạn) san hô vòng wikipedia
basin lưu vực  
bay vịnh  
beach bãi biển  
butte đồi đơn  
canal kênh đào Suez Canal → Kênh đào Suez
canyon hẻm núi  
cape mũi đất Cape of Good Hope → Mũi Hảo Vọng
cave hang động  
channel kênh / eo biển The English Channel → Eo biển Manche
cliff vách đá  
coast bờ biển  
delta đồng bằng châu thổ Mekong Delta → Đồng bằng sông Mekong
desert sa mạc / hoang mạc  
dune đụn cát / cồn cát  
fjord vịnh hẹp  
forest rừng  
geyser mạch nước phun  
glacier sông băng  
gulf vịnh lớn  
hill đồi  
iceberg tảng băng trôi  
island hòn đảo  
isthmus eo đất  
jungle rừng rậm  
lagoon đầm phá / đầm nước mặn  
lake hồ  
marsh đầm lầy (nước nông)  
mesa núi bàn  
mountain núi  
oasis ốc đảo  
ocean đại dương  
peninsula bán đảo  
plain đồng bằng  
plateau cao nguyên  
prairie thảo nguyên  
rain forest rừng mưa nhiệt đới  
river sông  
savanna đồng cỏ savan / thảo nguyên (nhiệt đới)  
sea biển  
sound eo biển  
steppe thảo nguyên (ôn đới / khô hạn)  
strait eo biển Strait of Gibraltar → eo biển Gibraltar
swamp đầm lầy  
tundra đài nguyên, lãnh nguyên, đồng rêu  
valley thung lũng  
volcano núi lửa  
waterfall thác nước  
wetland vùng đất ngập nước  

Một hình ảnh mô tả các loại địa hình:

terrain